HỌC 600 TỪ VỰNG TOEIC | LESSON 3: WARRANTY

preview_player
Показать описание
Học 600 từ vựng TOEIC nhanh nhất | Anh Ngữ Iris Academy
Cùng học bài 1 với Mr. Tuấn Anh - giáo viên xuất sắc đạt 990/990 TOEIC các bạn nhé!
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Mọi người vào đây học thêm TOEIC MIỄN PHÍ nhé! ​

#AnhnguIrisAcademy #IrisAcademy #hoctoeic #toiec #luyenthitoeic #toeiclistening
#toeicreading #giaide #toeiconline #600tuvungtoeic
Рекомендации по теме
Комментарии
Автор

Mọi người vào đây học thêm TOEIC MIỄN PHÍ nhé! ​

Автор

Characteristic : đặc điểm
Consequence : hậu quả, kết quả
Consider: xem xét
Cover : bảo vệ ( đủ tiền chi trả )
Medical insurance : bảo hiểm y tế
Expiration ( date) : ngày hết hạn
Imply : ngụ ý, ám chỉ
Guarantee = warranty : đảm bảo, bảo hành
Promise : hứa, lời hứa
Manufacturer : nhà sản xuất
Protect : bảo vệ ( sb from st)
Reputation : danh tiếng, uy tín
Variety : sự đa dạng( a variety of )

t.chuzzzz
Автор

+warranties:bảo hành
+characteristic:đặc điểm, đặc trưng, tính năng
+consequence:hậu quả
+service: dịch vụ
+ contruction: hướng dẫn
+warranty: bảo hành
+invalidated: vô hiệu hoá, mất hiệu lực
+consider:xem xét
+ a used car: xe đã qua sử dụng
+ cover: bảo vệ, đủ tiền chi trả
+medical insurance: bảo hiểm y tế
+surgery: cuộc phẫu thuật
+ expiration: hết hạn
+expiration date: ngày hết hạn
+imply: ngụ ý, ám chỉ
+damages: hư hỏng, hư hại
+promise: lời hứa, cam kết/hứa
+make a promise: thực hiện lời hứa
+ protect: bảo vệ
+protect smb from sth: bảo vệ ai đó khỏi
+scams: trò gian lận
+reputation:danh tiếng, uy tín
+asset: tài sản
+variety: sự đa dạng
+ a variety of: sự đa dạng của
+signs of wear: dấu hiệu hao mòn
+a money -back guarantee: sự đảm bảo hoàn tiền
+purchase: mua
+ appliance: dụng cụ, thiết bị
+ involvement: sự tham dự, sự liên quan
+ swiftly: nhanh chóng, ngay lập tức
+ thoroughly: kỹ lưỡng
+ misleading: hiểu lầm
+reputation: danh tiếng
+merchant: người buôn bán, thương gia
+purchase: giao dịch buôn bán
+ major: lớn
+ make a major puchase: thực hiện giao dịch buôn bán lớn
+requisite: điều kiện tiên quyết
+ appliance: vật liệu, dụng cụ
+ break down: bị hỏng
+ replacement: người thay thế, /sản phẩm thay thế
+ at no charge: miễn phí

Chandi
Автор

guaranteed: đảm bảo, characteristic: đặc điểm, đặc trưng, tính năng, consequence, hậu quả, kết quả
conside: xem xét, medical insurance: bảo hiểm y tế, surgery: cuộc phẩu thuật, expiration: hết hạn, imply, ám chỉ, ngụ ý
reputation(n) danh tiếng, uy tín,

nguyenquocanh
Автор

04:15 Will my medical insurance cover this surgery?
Câu này cover có nghĩa là bao gồm nha. chứ ko phải là bảo vệ.
Bảo hiểm y tế của tôii có bao gồm cuộc phẫu thuật này không?

vuxuannguyen
Автор

characteristic, consequence, consider, cover, expiration, imply, promise, protect, reputation, variety, signs of wear : những dấu hiệu hao mòn, involve

tiennguyenhuu
Автор

giọng thầy rất ấm và nghe rất dễ chịu lun ạ, mong thầy và kênh youtube sẽ tiếp tục phát triển hơn nữa.

minhtamvu
Автор

hóng thầy dạy luôn part 6, part 7 ạ !

bhallaha
Автор

rất dễ hiểu luôn áaa cám ơn thầy nhiều

tesmngao
Автор

có sách dạy ngữ pháp với kèm bài tập dạng vậy kkhông ạ

lga
Автор

thầy cho thêm phần phiên âm vào từ mới luôn đi thầy

ThaoNguyen-nnjo
Автор

thầy ơi, có phần giải thích part 6, 7 không ạ ?? em tìm không thấy ạ ^^ mong thầy phản hồi bình luận của em. Cảm ơn thầy

Neil._Le
Автор

20:56 mh chọn câu C đc ko thầy tại em thấy nó giống danh động từ ạ

thangly
Автор

If possible, definition in English from Dictionary !!! npvloi

LợiNguyễn-pm
Автор

Characteristic : đặc điểm
Consequence : hậu quả, kết quả
Consider: xem xét
Cover : bảo vệ ( đủ tiền chi trả )
Medical insurance : bảo hiểm y tế
Expiration ( date) : ngày hết hạn
Imply : ngụ ý, ám chỉ
Guarantee = warranty : đảm bảo, bảo hành
Promise : hứa, lời hứa
Manufacturer : nhà sản xuất
Protect : bảo vệ ( sb from st)
Reputation : danh tiếng, uy tín
Variety : sự đa dạng( a variety of )

trang
join shbcf.ru