HỌC 600 TỪ VỰNG TOEIC | LESSON 1: CONTRACTS

preview_player
Показать описание
Học 600 từ vựng TOEIC nhanh nhất | Anh Ngữ Iris Academy
Cùng học bài 1 với Mr. Tuấn Anh - giáo viên xuất sắc đạt 990/990 TOEIC các bạn nhé!
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Mọi người vào đây học thêm TOEIC MIỄN PHÍ nhé! ​

#AnhnguIrisAcademy #IrisAcademy #hoctoeic #toiec #luyenthitoeic #toeiclistening
#toeicreading #giaide #toeiconline #600tuvungtoeic
Рекомендации по теме
Комментарии
Автор

List từ vựng cho bạn nào cần nha
1 Abide by: tuân thủ
2 Agreement: sự thoả thuận/hợp đồng, điều khoản
3 assurance - assure : sự đảm bảo - đảm bảo
4 cancellation- cancel: sự hủy bỏ, sự chấm dứt - chấm dứt, hủy bỏ
5 determine: xác định
6 engage: tham dự
7 establish: thiết lập, thành lập
8 obligate: ràng buộc, bắt buộc
9 party: các bên tham gia hợp đồng
10 provision: chu cấp, cung cấp/ điều khoản
11 resolve: giải quyết/quyết định
12 specific: cụ thể
13 a settlement: sự hòa giải
14 will : di chúc
15 solution: giải pháp
16 reprepsentative: người đại diện
17 defend : phòng thủ, bảo vệ
18 (time)in advance : trước ( đặt trước)
19 bill : tính phí, gửi hóa đơn
20 give sb notice: thông báo cho ai đó
21 terminate = cancel : hủy bỏ, chấm dứt
22 call for : kêu gọi/ yêu cầu
23 bargaining : sự thương lượng
24 : to + v : để làm gì
25 union : đoàn, công đoàn

Chandi
Автор

Từ vựng Toeic:
Từ vựng chính .
1. Abide(v) by : tuân thủ, tuân theo

2. Agreement (n) sự thoả thuận ( danh từ ko đếm đc U)
Dt ko đếm đc C)= hợp đồng contract

3. Assurance(n) sự đảm bảo
Assure (v) đảm bảo

4 Cancellation (n) sự hủy bỏ, chấm dứt.
Cancel (v)

5.Determine(v) xác định.

Liable for ( trách nhiệm, nghĩa vụ cho 1 cái j đó).

6.Engage(v) tham dự

7.Establish (v) thành lập / thiết lập

8. Obligate (v) bắt buộc

9.party(n) các bên ( tham gia hợp đồng)

Settlement hoà giải
Dispute : tranh cãi


10.Provision (n) sự chu cấp/ sự cung cấp
Điều khoản.

11.resolve(v) giải quyết/ quyết định.

12. Specific (adj) cụ thể
Dramatically (rất nhiều).


Time for practice
Sides(n) = parties (các bên)
Representative n người đại diện.

(Time) + In advance trước (bao lâu đó)
Bill(v) tính phí / tính tiền / gửi hoá đơn.

Give sb noictice thông báo cho ai đó

Terminating = cancel (v)(chấm dứt)
Specification (n) chi tiết kỹ thuật/ chỉ rõ
Specify (v) chỉ rõ
To: để
Call for : kêu gọi, yêu cầu
Bargaining : (n) sự thương lượng

minhr
Автор

Chuỗi bài giảng rất hay nhưng em mong nếu sau này thầy ra video nữa thì thầy cho thêm phiên âm ipa nữa cho tụi em dễ phát âm đúng ạ. Em cám ơn thầy ❤

saobangtrananh
Автор

Em mới biết đến sách và em không biết phải học như thế nào vì toàn là tiếng Anh thì quá may mắn là tìm thấy video của thầy. Em cảm ơn thầy rất nhiều ạ!!

NganKim-youb
Автор

Ước gì có thể thả like nhiều hơn cho bạn. Mình đang tự học toiec, mục tiêu là 600 trong 4 tháng. Những video của bạn rất dễ học, đầy đủ và có hệ thống. Sau khi xem qua nhiều video kênh hướng dẫn khác nhau. Thì mình quyết định đăng ký kênh và chỉ tập trung học ở kênh này. Cám ơn bạn nhiều. Mong rằng bạn sẽ ra thêm nhiều video mới bổ ích cho mọi người cùng học. Chúc bạn sức khỏe nhé :)

phuocvinhphan
Автор

Bài giảng của thầy rất hay và chi tiết; rất hữu ích với những người muốn học tiếng anh mà không có nhiều thời gian và tiền bạc như mình. Cảm ơn thầy nhiều lắm ạ. Mong thầy sẽ ra thật nhiều video hơn nữa. Ủng hộ thầy nha hihihi

hienphanthithanh
Автор

chuỗi bài giảng tuyệt vời lắm ạ, Cảm ơn Thầy rất nhiều và mong Thầy làm nhiều video hơn thường xuyên nữa ạ<3

hongha
Автор

Đây là video cực kỳ bổ ích cho những ai tự học cuốn sách này như em. Rất cảm ơn thầy

thuyhuynh
Автор

Tôi đang học lớp toiec căn bản, nhưng tôi rất mơ hồ về điều này . Nhưng cũng nhờ tôi thấy kênh của thầy . Tôi cũng cảm thấy nhẹ nhàng khi nghe thầy giảng về từ vựng và câu từ . Cảm ơn thầy

kimbiphan
Автор

em cực kì thích nghe giọng thầy nói, giảng rất chi là dễ nghe và hiểu luôn <3 . Mong thầy đẹp traii sẽ ra nhiều video bổ ích ạ <3 <3

angthihongyen
Автор

abide by: tuân thủ
agreement (uncountable): sự thỏa thuận
agreement (countable): hợp đồng = contract
cancellation - cancel: sự hủy bỏ - hủy bỏ, chấm dứt
assurance - assure: sự đảm bảo, đảm bảo
determine: xác định
engage: tham dự
establish: thiết lập, thành lập
obligete: ràng buộc, bắt buộc
provision: điều khoản, cung cấp
resolve: giải quyết

specific: cụ thể

XuanChuanNguyen
Автор

Em sẽ ôn toeic sau 3 tháng và quay lại đây để cs thành quả 😊

mrpea
Автор

list từ vựng cho bạn nào cần
abide : tuân thủ, tuân theo
agreement : sự thỏa thuận
assurance : sự đảm bảo
assure : đảm bảo
cancellation : sự hủy bỏ / chấm dứt
cancel : hủy bỏ
determine : xác định
engage : tham gia
establish : thành lập / thiết lập
obligate : bắt buộc
party : bên ( tham gia hợp đồng )
prousion : sự chu cấp / cung cấp
resolve : giải quyết / quyết định
specific : cự thể

baochu
Автор

bài giảng của thầy rất hay và dễ hiểu giúp em khá nhiều trong việc học Toeic, tự học từ vựng trong sách vở đôi khi rất chán và nản lắm luôn ấy ạ :') em cảm ơn thầy nhiều ạ. Mong thầy ra thêm nhiều video hơnnn

ThuyNguyen-tyvt
Автор

dễ hiểu quá thầy ơi, nhờ những ví dụ và hình ảnh minh họa kèm theo lời giảng của thầy mà học rất nhanh thấm luôn ạ

Ngantruong
Автор

Mình rất thích giọng đọc của bạn. cảm ơn ad đã có nhiều video giúp ích cho mình và mọi người.

nguyentrang
Автор

Rất cảm ơn thầy đã dành thời gian và nhiệt huyết vào bài giảng cho các bạn! Em xin chúc thầy sức khoẻ và bình an để có thêm thật nhiều bài giảng hay như vậy nha thầy! <3

tuanvuong
Автор

ôi em đang học sách này, nhưng việc đọc sách đôi khi khô khan may có video của thầy hỗ trợ em rất nhiều trong việc đạt được target. Thank you thầy

Kimtranghp
Автор

Hi vọng thầy sẽ có thêm nhiều video về chủ đề từ vựng như vầy ạ

hoangnguyenquynhmy
Автор

em cảm ơn thầy, rất cần những video hỗ trợ em trong quá trình tự học quyển 600 TOEIC như thế này ạ :333

tuhuongnguyen