Study English - Văn Phạm: NO LONGER - KHÔNG CÒN NỮA

preview_player
Показать описание
Рекомендации по теме
Комментарии
Автор

Để học trực tiếp với TK và xem hơn 450 bài học không có quảng cáo, hãy truy cập studyenglishwithus.ca

StudyEnglishwithUs
Автор

Bài học nào cũng rất tuyệt cảm ơn cô !

vanminhnguyen
Автор

Thầy cô thật tuyệt vời. Số một thế giới về trí tuệ và lòng chân thành. 0:06

HuongTranthi-sr
Автор

Hi good morning Tuesday TK . Bài giảng của cô luôn hấp dẫn học sinh .
Mong cô chỉ rõ hơn giữa hai từ : lately and recently . Mình đã xem bài 86 của cô suốt tối qua, nhưng mình vẫn chưa hiểu khi nào dùng từ nào cho độ nói chuẩn hơn .
Thanks ❤ cô giáo trẻ duyên dáng TK nhiều nhé 🌹🌹🌹❤️❤️❤️🇺🇸🇺🇸🇺🇸

kimly
Автор

My children no longer go to school by bus. Câu này không chia động từ go ha Cô, thank you.

thanhvo
Автор

No longer are plastic bags provided at the store.
No longer is smoking allowed in this building.

huongthanh
Автор

No longer are pets permitted in the apartment complex.
No longer are exams required for university admission.

huongthanh
Автор

Cô ơi chị muốn học thứ 2, 6 onlike ở VN thì đóng tiền tk nào ạ

loandang
Автор

Chạy châm chắc rõ ràng! Xin rất cảm ơn!

CuongHoVan
Автор

My children no longer take the bus to school.
They no longer go to that restaurant because of bad service.

huongthanh
Автор

No longer are plastic bags provided at a store

xuanhaluong
Автор

No longer are pets permitted in the apartment complex

xuanhaluong
Автор

I no longer work in that company.
No longer are plastic bag provided
No longer is smoking slowed in this building

ngavu
Автор

No longer is smoking allowed in this building.

ngavu
Автор

They no longer go to that restaurant because of bad service

xuanhaluong
Автор

My son no longer take the bus or max go to school now he has a car.

ngavu
Автор

My children no longer go to school by bus

xuanhaluong
Автор

No longer is smoking allowed in this building

binhdohoa
Автор

I no longer live in that neighborhood.

xuanhaluong
Автор

No longer is smoking allowed in this building

xuanhaluong