GREEK FAMILY - Effortless English A.J Hoge

preview_player
Показать описание
GREEK FAMILY - GIA ĐÌNH HY LẠP CỔ
- to marry sb = cưới ai đó
- to accept sb = chấp nhận ai đó
- to be young and naive = trẻ và ngây thơ
- to try to fit in (into) = cố gắng hòa nhập/hòa hợp
- to convert a region = cải đạo (tôn giáo)
- Catholicism = Roman Catholicism = Công giáo La Mã
- Greek Orthodox faith = Đức tin chính thống Hy Lạp
- to attend family functions = tham dự các buổi sinh hoạt gia đình
- to visit relatives = thăm họ hàng/người thân
- extended family members = thành viên gia đình thân hữu (chú/dì, cô cậu/cháu/ông bà...)
- to refuse to share sth with sb = từ chối chia sẻ điều gì với ai đó
- a priest = linh mục/mục sư
- to be born = được sinh ra
- to break the camel’s back (idm) = tương tự giọt nước làm tràn ly, điều dẫn đến mức hết sức chịu đựng
- Greek heritage = dòng dõi Hy Lạp
- to receive sth = nhận được cái gì đó
- to stay neutral = giữ trung lập # impartial (công bằng) # unbiased (ko thiên vị)
Effortless English A.J Hoge
Рекомендации по теме
visit shbcf.ru