4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 236

preview_player
Показать описание
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Trung thông dụng sau đây:
疾病 jíbìng 疾病 bệnh tật, bệnh (dtu)
集合 jíhé 集合 tập hợp (đtu)
集体 jítǐ 集體 tập thể (dtu)
集团 jítuán 集團 tập đoàn (dtu)
集中 jízhōng 集中 tập trung (đtu)
嫉妒 jídù 嫉妒 đố kỵ, ghen ghét, ghen tị (đtu). Giống từ 忌妒 jìdu 忌妒
给予 jǐyǔ 給予 dành cho, cho (đtu)
计划 jìhuà 計劃 kế hoạch (dtu); lên kế hoạch (đtu)
计较 jìjiào 計較 tính toán, so đo, chấp chiếm (đtu)
Thành ngữ: 斤斤计较 jīnjīnjìjiào 斤斤計較 so đo tính toán, so đo từng li từng tí
Рекомендации по теме
Комментарии
Автор

Cảm ơn cô rất nhiều, em rất thích đọc bài của c

chyneeecar
Автор

Nhờ những bài học của cô mà em biết nói tiếng Trung....❤❤❤ 1:01 高锦泓 cô ơi tên tiếng Việt bạn này gọi thế nào cô dịch dùm em.cám ơn cô rất nhiều.

giangthanhNguyen-wm
Автор

Cô giáo chỉ cho e cách tính khối lượng của người trung e còn mơ hồ quá, 1kg của vn bằng bao nhiêu kg của tq, tính ntn ạ

anhduckhamphacuocsong
Автор

Nhờ cô giáo dịch đùm câu hỏi: Quy y nghĩa là gì? Là trở về nương tựa Tam bảo

LienNguyen-fqto
join shbcf.ru