100 từ tiếng Anh đồng nghĩa có ví dụ | 100 Synonyms in English

preview_player
Показать описание
100 từ tiếng Anh đồng nghĩa có ví dụ | 100 Synonyms in English
Đây sẽ bài mở đầu cho chuỗi bài về các từ vựng đồng nghĩa, các từ vựng cùng trường nghĩa sắp tới của nhóm Katu biên soạn. Nếu được ủng hộ, 150 từ tiếp theo sẽ lên sớm. Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng học tiếng Anh với team ❤️

Lưu ý: Từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng chúng không phải hoàn toàn giống nhau, chúng có sự khác biệt nhỏ về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng.

#hoctienganh #tudongnghia #synonyms
Рекомендации по теме
Комментарии
Автор

Rất cần nhiều từ ngữ... và thực tế cần biết nhiều điều cần biết trong sự giao tiếp, hiểu biết, .. thật là thú vị., ...Rất cám ơn Katu Lang và toàn bang....

nhung.nguyen
Автор

Rất cám ơn nhiều nhóm Katu Lan biên soạn tận tình bài học cho mọi người học và hiểu.

nhung.nguyen
Автор

Cảm ơn nhóm rất nhiều. Mong chờ chuỗi bài tiếp theo.

AnhTruong-tunt
Автор

Cám ơn bạn đã cho ra nhiều video rất hữu ích 🤙

LamPham-irdp
Автор

Từ đồng nghĩa có vi du rất tuyệt vời ❤

karaokesongcalindalienmusi
Автор

Làm thêm nhé ad mình đang tìm các từ cùng nghĩa như vậy học nhanh nhớ

quynhanhtran
Автор

add ơi mình có thể làm về phrase verb nhưng mà nó có tính hệ thống hơn đc ko ạ :< kiểu take thì 1 loạt take luôn : take up, take over....

phamthuthuy