filmov
tv
Cách chào hỏi thông dụng bằng tiếng anh
Показать описание
Tổng hợp những từ, cụm từ chào hỏi thông dụng bằng tiếng anh như Hi, hello, how are you, nice to meet you,...
#HappyDays #chaohoithongdung #tienganh
--------------------------------------------------------------
Hãy NGHE ĐI NGHE LẠI và NHỚ luôn SỐ THỨ TỰ của những cụm từ tiếng anh này nhé Bạn. Hiệu quả rất Bất Ngờ khi học nhũng Cụm từ Tiếng Anh thông dụng sau:
1. Hi
1. Chào
2. Hi all
2. Chào mọi người
3. Hello
3. Xin chào
4. Hello everyone
4. Chào tất cả mọi người
5. Good morning
5. Chào buổi sáng
6. Good afternoon
6. Chào buổi trưa
7. Good evening
7. Chào buổi tối
8. Nice to meet you
8. Rất vui được gặp bạn
9. Nice to meet you here
9. Rất vui được gặp bạn ở đây
10. Happy to meet you again
10. Rất vui được gặp lại bạn
12. It's good to see you
12. Thật tốt khi được gặp bạn
13. Long time no see
13. Lâu rồi không gặp
14. How is it going?
14. Dạo này sao rồi?
15. It's a pleasure to meet you
15. Hân hạnh được gặp bạn
16. What have you been up to?
16. Dạo này bạn như thế nào?
17. How are you?
17. Bạn khỏe không?
18. How are you today
18. Hôm nay bạn thế nào
19. Thanks for agreeing to meet with me.
19. Cảm ơn vì đã đồng ý gặp Tôi.
---------------------------
🎉Đăng kí/Subscribe giúp Happy Days đạt 100k SUBSCRIBE
❤ Theo dõi Happy Days nhé!
#HappyDays #chaohoithongdung #tienganh
--------------------------------------------------------------
Hãy NGHE ĐI NGHE LẠI và NHỚ luôn SỐ THỨ TỰ của những cụm từ tiếng anh này nhé Bạn. Hiệu quả rất Bất Ngờ khi học nhũng Cụm từ Tiếng Anh thông dụng sau:
1. Hi
1. Chào
2. Hi all
2. Chào mọi người
3. Hello
3. Xin chào
4. Hello everyone
4. Chào tất cả mọi người
5. Good morning
5. Chào buổi sáng
6. Good afternoon
6. Chào buổi trưa
7. Good evening
7. Chào buổi tối
8. Nice to meet you
8. Rất vui được gặp bạn
9. Nice to meet you here
9. Rất vui được gặp bạn ở đây
10. Happy to meet you again
10. Rất vui được gặp lại bạn
12. It's good to see you
12. Thật tốt khi được gặp bạn
13. Long time no see
13. Lâu rồi không gặp
14. How is it going?
14. Dạo này sao rồi?
15. It's a pleasure to meet you
15. Hân hạnh được gặp bạn
16. What have you been up to?
16. Dạo này bạn như thế nào?
17. How are you?
17. Bạn khỏe không?
18. How are you today
18. Hôm nay bạn thế nào
19. Thanks for agreeing to meet with me.
19. Cảm ơn vì đã đồng ý gặp Tôi.
---------------------------
🎉Đăng kí/Subscribe giúp Happy Days đạt 100k SUBSCRIBE
❤ Theo dõi Happy Days nhé!
Комментарии