filmov
tv
Máy phân tích khí Oxy trong khí thải BlueLyzer ST 0965.07.07.40

Показать описание
Máy phân tích khí Oxy trong khí thải BlueLyzer ST 0965.07.07.40
Khí Oxy:
Dải đo: 0 đến 21.0 vol%
Sai số: +/- 0.2vol%
Phân dải: 0.1 vol%
Khí CO:
Dải: 0 đến 2000 ppm
2000 đến 6000 ppm
Sai số: +/- 5ppm ( nhỏ hơn150 ppm)
+/- 5% (150 đến 2000 ppm)
Phân dải: 1ppm
Khí CO2:
Dải: Phụ thuộc vào nhiên liệu
Sai số: +/- 0.2 vol%
Phân dải: 0.1 vol%
Nhiệt độ khí nhiên liệu:
Dải: 0 đến 1000 độ C
sai số: +/- 1 độ C (dải 0 - 300 độ C)
+/- 0.5% (lớn hơn 300 độ C)
Phân dải: 1 độ C
Nhiệt độ môi trường:
Dải: -20 đến 200 độ C
sai số: +/- 2 độ C (dải -20 đến độ C)
+/- 1 độ C (0.1 đến 200 độ C)
Phân dải: 0.1 độ C
Khí Oxy:
Dải đo: 0 đến 21.0 vol%
Sai số: +/- 0.2vol%
Phân dải: 0.1 vol%
Khí CO:
Dải: 0 đến 2000 ppm
2000 đến 6000 ppm
Sai số: +/- 5ppm ( nhỏ hơn150 ppm)
+/- 5% (150 đến 2000 ppm)
Phân dải: 1ppm
Khí CO2:
Dải: Phụ thuộc vào nhiên liệu
Sai số: +/- 0.2 vol%
Phân dải: 0.1 vol%
Nhiệt độ khí nhiên liệu:
Dải: 0 đến 1000 độ C
sai số: +/- 1 độ C (dải 0 - 300 độ C)
+/- 0.5% (lớn hơn 300 độ C)
Phân dải: 1 độ C
Nhiệt độ môi trường:
Dải: -20 đến 200 độ C
sai số: +/- 2 độ C (dải -20 đến độ C)
+/- 1 độ C (0.1 đến 200 độ C)
Phân dải: 0.1 độ C