Từ vựng tiếng anh dụng cụ làm tóc - HAIRDRESSING TOOLS | TBA English

preview_player
Показать описание
Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng làm tóc.
Hi vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp ích bạn nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh có thể áp dụng trong cuộc sống & trong các kì thi.

Chi tiết video như sau:




























======== ✘ ĐĂNG KÝ KÊNH NHẬN BÀI GIẢNG ✘ ========
Hãy bấm "Chuông" để nhận thông báo khi có bài học mới được đăng tải!

========✅ KẾT NỐI VỚI TBA ENGLISH ✅========

-----------------------------------------------------------------------
Các từ khóa tìm kiếm video:
Từ vựng tiếng anh dụng cụ làm tóc; HAIRDRESSING TOOLS, dụng cụ làm tóc, bộ dụng cụ làm tóc, hairdressing tools and equipment, hair care tools,
hair tools, hair, hair salon vocabulary, vocabulary, tiếng anh chuyên ngành tóc, từ vựng tiếng anh chủ đề, Từ vựng tiếng Anh cơ bản, từ vựng tiếng anh, vocabulary, TBA English, English TBA

#hairtools
#hairdressingsalon
#vocabulary
Рекомендации по теме