filmov
tv
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK2 BÀI 7 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung
Показать описание
#hsk2 #hsk #mandarin #vananhyoong #chinese
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK2 BÀI 7
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài:
1. 教室 /jiàoshì/ (n): phòng học
2. 路 /lù/ (n): đường
3. 机场 /jīchǎng/ (n): sân bay
4. 离 /lí/ (v): cách
5. 公司 /gōngsī/ (n): công ty
6. 远 /yuǎn/ (adj): xa
7. 公共汽车 /gōnggòng qìchē/ (n): xe buýt
8. 小时 /xiǎoshí/ (n): giờ, tiếng
9. 慢 /màn/ (adj): chậm
10. 快 /kuài/ (adj): nhanh
11. 过 /guò/ (v): đón, mừng
12. 走 /zǒu/ (v): đi, đi bộ
13. 到 /dào/ (v): đến
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Youtube: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
📌 Zalo: 0943033798
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK2 BÀI 7
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài:
1. 教室 /jiàoshì/ (n): phòng học
2. 路 /lù/ (n): đường
3. 机场 /jīchǎng/ (n): sân bay
4. 离 /lí/ (v): cách
5. 公司 /gōngsī/ (n): công ty
6. 远 /yuǎn/ (adj): xa
7. 公共汽车 /gōnggòng qìchē/ (n): xe buýt
8. 小时 /xiǎoshí/ (n): giờ, tiếng
9. 慢 /màn/ (adj): chậm
10. 快 /kuài/ (adj): nhanh
11. 过 /guò/ (v): đón, mừng
12. 走 /zǒu/ (v): đi, đi bộ
13. 到 /dào/ (v): đến
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Youtube: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
📌 Zalo: 0943033798
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤