Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng ăn - Dining room vocabulary | TBA English

preview_player
Показать описание
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng ăn - Dining room vocabulary | TBA English
Bao gồm hình ảnh, từ vựng, phiên âm, phát âm rõ ràng. Hi vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp ích bạn nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh có thể áp dụng trong cuộc sống & trong các kì thi.

1. dining table /ˈdɪn.ə ˌteɪ.bəl/: bàn ăn
2. chair /tʃeər/: ghế
3. high chair /ˈhaɪ ˌtʃeər/ : ghế cho trẻ em
4. Napkin /ˈnæp.kɪn/: Khăn ăn
6. tissue /ˈtɪʃ.uː/: khăn giấy
5. plate /pleɪt/: Cái dĩa
6. fork /fɔːk/: cái nĩa
7. knife /naɪf/: con dao
8. spoon /spuːn/: cái muỗng
10. bowl /bəʊl/: cái bát, cái tô
11. fruit plate /fruːt pleɪt/: dĩa đựng trái cây
12. mug /mʌɡ/: cốc có quai
13. glass /ɡlɑːs/: ly thuỷ tinh
13. wine glass /ˈwaɪn ˌɡlɑːs/: ly thuỷ tinh uống rượu
14. pitcher /ˈpɪtʃ.ər/: bình đựng nước
15. cup /kʌp/: tách uống trà
16. teapot /ˈtiː.pɒt/: ấm trà
17. ladle /ˈleɪ.dəl/: cái muôi, cái vá
18. tongs /tɒŋz/: cái kẹp gắp thức ăn
19. pepper shaker /ˈpep.ɚ ˌʃeɪ.kɚ/: lọ tiêu
20. salt shaker /ˈsɒlt ˌʃeɪ.kər/: lọ muối
21. sugar shaker /ˈʃʊɡ.ər ˌʃeɪ.kər/: lọ đường
22. plastic box /ˈplæs.tɪk bɒks/: hộp nhựa
23. straw /strɔː/: ống hút
24. tray /treɪ/: cái mâm
25. sideboard /ˈsaɪd.bɔːd/: tủ đựng bát đĩa
26. beer bottle /bɪər ˈbɒt.əl/: chai bia
27. bottle opener /ˈbɒt.əl ˌəʊ.pən.ər/: Dụng cụ mở nắp chai
28. wine bottle /waɪn ˈbɒt.əl/: chai rượu
30. wine cooler /ˈwaɪn ˌkuː.lər/: xô ướp lạnh chai rượu
31. candel /ˈkæn.dəl/: nến
33. chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪər/: đèn chùm
34. vase /vɑːz/: lọ hoa
35. toothpick /ˈtuːθ.pɪk/: tăm xỉa răng
36. dental floss /ˈden.təl ˌflɒs/: chỉ nha khoa

======== ✅ ĐĂNG KÝ KÊNH NHẬN BÀI GIẢNG ✅ ========

Hãy bấm "Chuông" để nhận thông báo khi có bài học mới được đăng tải!

------------------------------------------------------------------------
Các từ khóa tìm kiếm video:
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng ăn - Dining room vocabulary - TBA English, học từ vựng tiếng anh theo chủ đề, từ vựng tiếng anh theo chủ đề, dining room vocabulary, dining room vocabulary english, dining room, the dining room, dining room kitchen, things in the dining room vocabulary,
dining room things name in english, phòng ăn tiếng anh là gì, phòng ăn tiếng anh, phòng ăn đọc tiếng anh là gì, phòng ăn, English Vocabulary, Learn Dining Room Vocabulary, từ vựng chủ đề đồ vật trong nhà, từ vựng tiếng anh về phòng ăn, tiếng anh phòng ăn, từ vựng tiếng anh chủ đề, từ vựng tiếng Anh cơ bản, tiếng anh chủ đề nhà cửa, từ vựng tiếng anh cơ bản, từ vựng tiếng anh, vocabulary, TBA English, TBAvocab, học từ vựng và phát âm tiếng anh, học từ vựng tiếng anh có phiên âm, học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh, học từ vựng tiếng anh có hình ảnh, học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh, học từ vựng tiếng anh mỗi ngày, học từ vựng tiếng anh hiệu quả, học từ vựng tiếng anh miễn phí, tự học từ vựng tiếng anh đơn giản theo từng chủ đề, từ vựng tiếng anh chủ đề ăn uống, từ vựng tiếng anh chủ đề nhà hàng

#DININGROOM
#TBAEnglish
#PHÒNGĂN
#TBAVocab
#tuvungtienganh
#vocabulary
Рекомендации по теме
Комментарии
Автор

Chân thành cảm ơn kênh ra những clip kiến thức .

labdhouse